Có 5 kết quả:

帒 đẫy待 đẫy悌 đẫy𠰺 đẫy𦞒 đẫy

1/5

đẫy [đai, đãy, đậy]

U+5E12, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vai vác đẫy (túi lớn)

Tự hình 1

Dị thể 1

đẫy [dợi, rãi, đãi, được, đảy, đất, đẩy, đậy, đợi]

U+5F85, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vai vác đẫy (túi lớn)

Tự hình 4

Dị thể 1

đẫy [đẽ, đễ]

U+608C, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vai vác đẫy (túi lớn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

đẫy [dái, dạy, dậy, đại, đậy]

U+20C3A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vai vác đẫy (túi lớn)

Chữ gần giống 1

đẫy

U+26792, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẫy đà, đẫy sức

Chữ gần giống 1