Có 3 kết quả:
沈 đậm • 湛 đậm • 潭 đậm
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0