Có 3 kết quả:

沈 đậm湛 đậm潭 đậm

1/3

đậm [chìm, chằm, dìm, ngầm, thẩm, tròm, trầm, trờm, đắm]

U+6C88, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đậm [giặm, sậm, sặm, thấm, trạm, xạm, xẩm]

U+6E5B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

đậm [đàm, đám, đầm, đằm]

U+6F6D, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0