Có 7 kết quả:
㧺 đập • 㭼 đập • 扱 đập • 拉 đập • 拾 đập • 撘 đập • 𡏽 đập
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh đập, đập lúa, đập phá
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đánh đập, đập lúa, đập phá
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập phá
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập phá
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập phá
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0