1/2
đật [ngẩn, thưỡn, thản, đất, đắt, đứt]
U+5766, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
đật [thớt, đác, đạt, đặt, đợt]
U+9054, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1