Có 14 kết quả:

杜 đậu梄 đậu痘 đậu窦 đậu竇 đậu脰 đậu荳 đậu讀 đậu读 đậu豆 đậu逗 đậu餖 đậu饾 đậu𨁋 đậu

1/14

đậu [đũa, đỏ, đổ, đỗ]

U+675C, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cây đậu (cây đỗ)

Tự hình 5

Dị thể 3

đậu [giậu]

U+6884, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây đậu (cây đỗ)

Tự hình 1

đậu

U+75D8, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh đậu mùa

Tự hình 2

Dị thể 1

đậu

U+7AA6, tổng 13 nét, bộ huyệt 穴 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu (cái lỗ)

Tự hình 2

Dị thể 5

đậu

U+7AC7, tổng 20 nét, bộ huyệt 穴 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu (cái lỗ)

Tự hình 2

Dị thể 5

đậu

U+8130, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu (phần cổ phía dưới cằm)

Tự hình 2

Dị thể 1

đậu

U+8373, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu (cây đậu)

Tự hình 1

Dị thể 1

đậu [đặt, đọc, độc]

U+8B80, tổng 22 nét, bộ ngôn 言 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

đậu [độc]

U+8BFB, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)

Tự hình 2

Dị thể 3

đậu [dấu]

U+8C46, tổng 7 nét, bộ đậu 豆 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đậu (cây đỗ)

Tự hình 5

Dị thể 12

đậu [thuần]

U+9017, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ăn nhờ ở đậu

Tự hình 3

đậu

U+9916, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu đình (văn chương chắp nối)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

đậu

U+997E, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu đình (văn chương chắp nối)

Tự hình 1

Dị thể 1

đậu

U+2804B, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim đậu trên cành