Có 14 kết quả:
杜 đậu • 梄 đậu • 痘 đậu • 窦 đậu • 竇 đậu • 脰 đậu • 荳 đậu • 讀 đậu • 读 đậu • 豆 đậu • 逗 đậu • 餖 đậu • 饾 đậu • 𨁋 đậu
Từ điển Hồ Lê
cây đậu (cây đỗ)
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây đậu (cây đỗ)
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh đậu mùa
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu (cái lỗ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu (cái lỗ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu (phần cổ phía dưới cằm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đậu (cây đậu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cây đậu (cây đỗ)
Tự hình 5
Dị thể 12
Từ điển Hồ Lê
ăn nhờ ở đậu
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu đình (văn chương chắp nối)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu đình (văn chương chắp nối)
Tự hình 1
Dị thể 1