Có 7 kết quả:

帒 đậy待 đậy𠰺 đậy𠸤 đậy𢂌 đậy𢫙 đậy𩂠 đậy

1/7

đậy [đai, đãy, đẫy]

U+5E12, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

che đậy; động đậy

Tự hình 1

Dị thể 1

đậy [dợi, rãi, đãi, được, đảy, đất, đẩy, đẫy, đợi]

U+5F85, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

che đậy; động đậy

Tự hình 4

Dị thể 1

đậy [dái, dạy, dậy, đại, đẫy]

U+20C3A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

che đậy; động đậy

Chữ gần giống 1

đậy [giãi]

U+20E24, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

che đậy; động đậy

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

đậy [đãy]

U+2208C, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

che đậy; động đậy

đậy

U+22AD9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

che đậy, đậy điệm

Chữ gần giống 1

đậy

U+290A0, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

che đậy; động đậy