Có 7 kết quả:
帒 đậy • 待 đậy • 𠰺 đậy • 𠸤 đậy • 𢂌 đậy • 𢫙 đậy • 𩂠 đậy
Từ điển Hồ Lê
che đậy; động đậy
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
che đậy; động đậy
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
che đậy; động đậy
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
che đậy; động đậy
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
che đậy; động đậy
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
che đậy, đậy điệm
Chữ gần giống 1
Bình luận 0