Có 6 kết quả:
㴷 đắm • 沈 đắm • 沉 đắm • 耽 đắm • 𣺻 đắm • 𣿇 đắm
Từ điển Viện Hán Nôm
đắm đuối, say đắm
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đắm tầu, đắm chìm
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đắm đuối, say đắm
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắm đuối, say đắm
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đắm tầu, đắm chìm
Bình luận 0