Có 3 kết quả:
怛 đắn • 担 đắn • 旦 đắn
Từ điển Viện Hán Nôm
đắn đo; đúng đắn; đứng đắn
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
đắn đo; đúng đắn; đứng đắn
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0