Có 12 kết quả:
䔲 đắng • 凳 đắng • 墱 đắng • 櫈 đắng • 登 đắng • 蹬 đắng • 邓 đắng • 鄧 đắng • 𡂱 đắng • 𡃻 đắng • 𧃵 đắng • 𨐸 đắng
Từ điển Viện Hán Nôm
đăng đắng; mướp đắng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắng (ghế không có tựa loại dài)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đăng đắng; mướp đắng
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đăng đắng; mướp đắng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đăng đắng; mướp đắng
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đăng đắng; mướp đắng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đăng đắng; mướp đắng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đăng đắng; mướp đắng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đăng đắng; mướp đắng
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đăng đắng; mướp đắng
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đăng đắng; mướp đắng
Bình luận 0