Có 6 kết quả:
㙮 đắp • 垥 đắp • 扱 đắp • 揲 đắp • 搭 đắp • 撘 đắp
Từ điển Viện Hán Nôm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi
Tự hình 1
Chữ gần giống 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7