Có 6 kết quả:
坦 đắt • 得 đắt • 怛 đắt • 𠶒 đắt • 𠿲 đắt • 𧶬 đắt
Từ điển Hồ Lê
đắt đỏ; đắt khách
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắt đỏ; đắt khách
Tự hình 8
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắt đỏ; đắt khách
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đắt khách
Chữ gần giống 2
Bình luận 0