Có 13 kết quả:
唐 đằng • 噔 đằng • 滕 đằng • 籐 đằng • 腾 đằng • 藤 đằng • 虅 đằng • 螣 đằng • 誊 đằng • 謄 đằng • 騰 đằng • 鰧 đằng • 𥸎 đằng
Từ điển Hồ Lê
đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đằng hắng
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
cát đằng
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằng kỉ (ghế mây), đằng điều (dây mây)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằng lục (chép lại); đằng tả (viết đủ các nét theo kiểu thường)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằng lục (chép lại); đằng tả (viết đủ các nét theo kiểu thường)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắng (loại cá có hai mắt ở trên mũi)
Tự hình 2
Dị thể 4