Có 5 kết quả:

怛 đẵn担 đẵn𠜬 đẵn𢭱 đẵn𨧝 đẵn

1/5

đẵn [tạ, đát, đét, đảm, đắn, đắt]

U+601B, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đẵn cây

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

đẵn [dằng, dứt, tạ, đam, đán, đét, đảm, đắn, đẵm]

U+62C5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẵn cây

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

đẵn

U+2072C, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẵn cây

đẵn

U+22B71, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẵn cây

Chữ gần giống 1

đẵn

U+289DD, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẵn cây

Chữ gần giống 1