Có 1 kết quả:

特 đặc

1/1

đặc [sệt, đước, được, đực]

U+7279, tổng 10 nét, bộ ngưu 牛 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dày đặc; dốt đặc; đặc điểm

Tự hình 3

Dị thể 5