Có 1 kết quả:

淡 đặm

1/1

đặm [vạm, đượm, đạm]

U+6DE1, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đặm đà

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4