Có 3 kết quả:
惮 đặn • 憚 đặn • 磾 đặn
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy đặn; đều đặn
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy đặn; đều đặn
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0