Có 3 kết quả:

惮 đặn憚 đặn磾 đặn

1/3

đặn [dạn, đạn]

U+60EE, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy đặn; đều đặn

Tự hình 2

Dị thể 2

đặn [dạn, đạn]

U+619A, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy đặn; đều đặn

Tự hình 3

Dị thể 3

đặn [sạn, đạn]

U+78FE, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đầy đặn; đều đặn

Tự hình 1

Dị thể 1