Có 3 kết quả:

蹬 đặng鄧 đặng鐙 đặng

1/3

đặng [đắng]

U+8E6C, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắng đặng (gặp xui)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

đặng [dằng, dựng, nựng, rặng, đắng, đẵng, đựng]

U+9127, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đi không đặng; họ Đặng

Tự hình 3

Dị thể 2

đặng [đáng, đâng, đăng]

U+9419, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1