Có 5 kết quả:
噠 đặt • 撻 đặt • 讀 đặt • 达 đặt • 達 đặt
Từ điển Viện Hán Nôm
bịa đặt, đặt điều, đơm đặt
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bày đặt; cắt đặt; sắp đặt
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bịa đặt, đặt điều, đơm đặt
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bày đặt; cắt đặt; sắp đặt
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0