Có 6 kết quả:

惵 đẹp擛 đẹp葉 đẹp𢢲 đẹp𫅠 đẹp𬙾 đẹp

1/6

đẹp

U+60F5, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

đẹp [dẹp, dịp, nhịp]

U+64DB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

đẹp [diếp, diệp, dớp, dợp, giấp, giẹp, nhịp, riếp]

U+8449, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

đẹp

U+228B2, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp

Chữ gần giống 6

đẹp

U+2B160, tổng 21 nét, bộ dương 羊 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp

đẹp

U+2C67E, tổng 18 nét, bộ dương 羊 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp