Có 2 kết quả:

姪 đẹt𫯇 đẹt

1/2

đẹt [diệt, điệt]

U+59EA, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đì đẹt, lẹt đẹt

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

đẹt

U+2BBC7, tổng 18 nét, bộ sĩ 士 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đì đẹt, lẹt đẹt