Có 3 kết quả:

底 đẽ悌 đẽ𢙵 đẽ

1/3

đẽ [đáy, đây, đé, để]

U+5E95, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đẹp đẽ

Tự hình 3

Dị thể 4

đẽ [đẫy, đễ]

U+608C, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đẹp đẽ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

đẽ

U+22675, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẹp đẽ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2