Có 8 kết quả:
㨄 đẽo • 㨶 đẽo • 搗 đẽo • 鳥 đẽo • 𠜏 đẽo • 𠞸 đẽo • 𠟀 đẽo • 𨄙 đẽo
Từ điển Viện Hán Nôm
đục đẽo
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đẽo gọt
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đục đẽo
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẽo đẽo
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đục đẽo
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đục đẽo
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0