Có 10 kết quả:
嚏 đế • 坻 đế • 帝 đế • 柢 đế • 締 đế • 缔 đế • 蒂 đế • 諦 đế • 谛 đế • 蹄 đế
Từ điển Trần Văn Kiệm
đế phún (hắt hơi)
Tự hình 2
Dị thể 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem để
Tự hình 2
Dị thể 16
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hoàng đế, đế vương; đế chế
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
căn thâm đế cố (rễ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đế ước, đế giao (thắt chặt mối giao hảo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đế ước, đế giao (thắt chặt mối giao hảo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đế (cây mọc thành rừng ở miền Nam)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đế thính (lắng nghe)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đế thính (lắng nghe)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0