Có 2 kết quả:

的 đếch𫴿 đếch

1/2

đếch [điếc, đét, đích, đít]

U+7684, tổng 8 nét, bộ bạch 白 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đếch cần, đếch biết

Tự hình 3

Dị thể 7

đếch

U+2BD3F, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đếch cần, đếch biết