1/2
đếm [giếm, điêm, điếm]
U+6382, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
đếm [chúm, chấm, điểm, đém, đêm, đóm]
U+9EDE, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 3
Chữ gần giống 4