Có 20 kết quả:

㮛 đề啼 đề提 đề柢 đề洟 đề渧 đề稊 đề締 đề緹 đề蹄 đề蹏 đề醍 đề題 đề题 đề鯷 đề鳀 đề鴺 đề鵜 đề鹈 đề𣾸 đề

1/20

đề

U+3B9B, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đề (tên một loại cây lớn thường trồng ở đình chùa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đề

U+557C, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc dạ đề

Tự hình 2

Dị thể 7

đề [chẵn, chặn, chề, , dề, nhè, re, , rề, đè]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đề cử; đề huề; đề phòng

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

đề [đế]

U+67E2, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây đề (tên một loại cây lớn thường trồng ở đình chùa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

đề [, dề, dỉ, ]

U+6D1F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt đầm đề

Tự hình 1

Dị thể 3

đề

U+6E27, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt đầm đề

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

đề [thê]

U+7A0A, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

đề [rế, đế]

U+7DE0, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đế (ràng buộc): đế giao (kết bạn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đề

U+7DF9, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề (lụa đỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

đề [đế]

U+8E44, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mã đề (cái móng ngựa hay loại cỏ có lá giống móng ngựa)

Tự hình 2

Dị thể 5

đề

U+8E4F, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã đề (cái móng ngựa hay loại cỏ có lá giống móng ngựa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

đề

U+918D, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề hồ (mỡ ở sữa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

đề

U+984C, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu đề, đề thi; đề thơ

Tự hình 3

Dị thể 4

đề

U+9898, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu đề, đề thi; đề thơ

Tự hình 2

Dị thể 3

đề

U+9BF7, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề (cá cơm)

Tự hình 1

Dị thể 3

đề

U+9CC0, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề (cá cơm)

Tự hình 1

Dị thể 1

đề [ri]

U+9D3A, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đề hồ (chim bồ nông)

Tự hình 1

Dị thể 2

đề [dẽ]

U+9D5C, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề hồ (chim bồ nông)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

đề

U+9E48, tổng 12 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề hồ (chim bồ nông)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

đề [dề, rề, đìa]

U+23FB8, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt đầm đề

Chữ gần giống 1