1/3
đềm [điềm]
U+606C, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
đềm [nệm, đệm]
U+276CB, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 10
đềm
U+2AA86, tổng 13 nét, bộ can 干 (+10 nét)phồn thể