Có 3 kết quả:

恬 đềm𧛋 đềm𪪆 đềm

1/3

đềm [điềm]

U+606C, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm đềm

Tự hình 2

Dị thể 1

đềm [nệm, đệm]

U+276CB, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm đềm

Chữ gần giống 10

đềm

U+2AA86, tổng 13 nét, bộ can 干 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm đềm

Chữ gần giống 10