Có 7 kết quả:
填 đền • 搷 đền • 殿 đền • 𡊰 đền • 𡑴 đền • 𣫕 đền • 𪽛 đền
Từ điển Hồ Lê
đền đáp; đền tội, phạt đền
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
đền đáp; đền tội, phạt đền
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Hồ Lê
đền đài, đền rồng
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Từ điển Viện Hán Nôm
đền đài, đền rồng
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
đền đài, đền rồng
Chữ gần giống 18