Có 10 kết quả:
帝 để • 底 để • 抵 để • 牴 để • 砥 để • 觝 để • 詆 để • 诋 để • 邸 để • 骶 để
Từ điển Trần Văn Kiệm
để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lưu cá để (bản sao); tĩnh để (đáy giếng)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dương để (sừng)
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
để (húc, chạm nhau)
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
để huỷ (bôi xấu)
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
để huỷ (bôi xấu)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quan để (dinh quan ngày xưa)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0