Có 2 kết quả:

悌 đễ銻 đễ

1/2

đễ [đẫy, đẽ]

U+608C, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hiếu đễ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

đễ [thê]

U+92BB, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất antimony

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5