Có 6 kết quả:

娣 đệ弟 đệ棣 đệ第 đệ递 đệ遞 đệ

1/6

đệ

U+5A23, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đệ (em gái chồng)

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

đệ [dễ]

U+5F1F, tổng 7 nét, bộ cung 弓 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đệ tử, huynh đệ

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

đệ [lệ]

U+68E3, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đệ tử, huynh đệ

Tự hình 2

Bình luận 0

đệ

U+7B2C, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đệ tử, huynh đệ

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

đệ

U+9012, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đệ trình

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đệ

U+905E, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đệ trình

Tự hình 2

Dị thể 12

Bình luận 0