Có 6 kết quả:
埶 đệm • 禫 đệm • 移 đệm • 笘 đệm • 𧛋 đệm • 𧝓 đệm
Từ điển Viện Hán Nôm
đệm đàn; đệm giường; vòng đệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đệm đàn; đệm giường; vòng đệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đệm đàn; đệm giường; vòng đệm
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đệm đàn; đệm giường; vòng đệm
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đệm đàn; đệm giường; vòng đệm
Chữ gần giống 10
Bình luận 0