Có 2 kết quả:

沓 đệp疊 đệp

1/2

đệp [đôm, đạp, đốp, độp]

U+6C93, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một đệp giấy

Tự hình 3

Dị thể 1

đệp [xếp, điệp]

U+758A, tổng 22 nét, bộ điền 田 (+17 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một đệp giấy

Tự hình 5

Dị thể 10