Có 1 kết quả:

狄 đệt

1/1

đệt [địch]

U+72C4, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lệt đệt (đi khó nhọc)

Tự hình 5