Có 16 kết quả:
敌 địch • 敵 địch • 涤 địch • 滌 địch • 狄 địch • 笛 địch • 籴 địch • 糴 địch • 翟 địch • 苖 địch • 荻 địch • 趯 địch • 踧 địch • 迪 địch • 逖 địch • 逷 địch
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch thủ, đối địch, thù địch
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
địch thủ, đối địch, thù địch
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 37
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch trừ (gột rửa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
địch trừ (gột rửa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
địch (chức quan nhỏ); Địch Thanh (tên họ)
Tự hình 5
Từ điển Viện Hán Nôm
địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (mua thóc trữ kho)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (mua thóc trữ kho)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (chim trĩ đuôi dài)
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch hoa (cây lau)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (nhảy nhót)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch tính (cung kính mà lo ngại)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (mở đường, khai hoá)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (ở xa, đi xa)
Tự hình 2
Dị thể 1