Có 16 kết quả:

敌 địch敵 địch涤 địch滌 địch狄 địch笛 địch籴 địch糴 địch翟 địch苖 địch荻 địch趯 địch踧 địch迪 địch逖 địch逷 địch

1/16

địch

U+654C, tổng 10 nét, bộ phác 攴 (+6 nét), thiệt 舌 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch thủ, đối địch, thù địch

Tự hình 2

Dị thể 3

địch

U+6575, tổng 15 nét, bộ phác 攴 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

địch thủ, đối địch, thù địch

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 37

địch

U+6DA4, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch trừ (gột rửa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

địch [sạch]

U+6ECC, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

địch trừ (gột rửa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

địch [đệt]

U+72C4, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

địch (chức quan nhỏ); Địch Thanh (tên họ)

Tự hình 5

địch [sáo]

U+7B1B, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)

Tự hình 2

Dị thể 3

địch

U+7C74, tổng 8 nét, bộ mễ 米 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (mua thóc trữ kho)

Tự hình 2

Dị thể 3

địch

U+7CF4, tổng 22 nét, bộ mễ 米 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (mua thóc trữ kho)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

địch

U+7FDF, tổng 14 nét, bộ vũ 羽 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (chim trĩ đuôi dài)

Tự hình 4

Dị thể 1

địch

U+82D6, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)

Tự hình 2

địch

U+837B, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch hoa (cây lau)

Tự hình 2

Dị thể 3

địch

U+8DAF, tổng 21 nét, bộ tẩu 走 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (nhảy nhót)

Tự hình 2

Dị thể 4

địch [thốc]

U+8E27, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch tính (cung kính mà lo ngại)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

địch

U+8FEA, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (mở đường, khai hoá)

Tự hình 4

Dị thể 2

địch

U+9016, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (ở xa, đi xa)

Tự hình 2

Dị thể 1

địch

U+9037, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (ở xa, đi xa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2