Có 2 kết quả:

讀 đọc鐲 đọc

1/2

đọc [đậu, đặt, độc]

U+8B80, tổng 22 nét, bộ ngôn 言 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đọc sách

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

đọc [chạc, trọc, đúc, đục]

U+9432, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cái đọc (cái mũi nhọn bằng sắt có khứa ngấc để đâm cá)

Tự hình 2

Dị thể 2