Có 3 kết quả:

稡 đọt葖 đọt𧎛 đọt

1/3

đọt

U+7A21, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đọt mía, đọt chuối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

đọt [nhút, đót, đốt]

U+8456, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đọt mía, đọt chuối

Tự hình 1

Dị thể 1

đọt [lột]

U+2739B, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con đọt đọt (một loại đỉa biển)