Có 2 kết quả:

𦂁 đỏi𦅭 đỏi

1/2

đỏi

U+26081, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây đỏi (một thứ dây lớn thường dùng để cột ghe hay thuyền)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

đỏi [đũi]

U+2616D, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dây đỏi

Chữ gần giống 18

Bình luận 0