Có 4 kết quả:

妒 đố妬 đố拓 đố螙 đố

1/4

đố [đú]

U+5992, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đố kị; thách đố

Tự hình 3

Dị thể 3

đố [đo, đó, đú, đủ]

U+59AC, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đố kị; thách đố

Tự hình 1

Dị thể 1

đố [thác, đo, đó]

U+62D3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đố kị; thách đố

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đố

U+8799, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đố chính (chính sách đục đẽo dân)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1