Có 7 kết quả:
丢 đốc • 督 đốc • 笃 đốc • 篤 đốc • 銩 đốc • 铥 đốc • 𡓞 đốc
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đốc quân
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc thực (chân thành); Châu Đốc (địa danh)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đốc thực (chân thành); Châu Đốc (địa danh)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0