Có 6 kết quả:
对 đối • 對 đối • 濧 đối • 𣝉 đối • 𩼷 đối • 𩼸 đối
Từ điển Viện Hán Nôm
đối ẩm; đối diện; đối đãi; đối tác
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đối diện; đối đãi; đối tác
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đối diện; đối đãi; đối tác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá đối
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0