1/2
đốm [chum, trèm, xém, xúm, điếm, điệm, đám, đóm, đúm, đỏm]
U+70B6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
đốm [bén, bép, bếp]
U+241EE, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê