Có 7 kết quả:

吨 đốn噸 đốn屯 đốn扽 đốn迍 đốn頓 đốn顿 đốn

1/7

đốn [rộn, xồn, đùn, đồn]

U+5428, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đốn vị (mức chở nặng tính ra tấn)

Tự hình 2

Dị thể 3

đốn

U+5678, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốn vị (mức chở nặng tính ra tấn)

Tự hình 1

Dị thể 1

đốn [chồn, dùn, dồn, giùng, giỡn, nhún, sồn, thùn, truân, tòn, đún, đần, đồn]

U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốn mạt; khốn đốn

Tự hình 4

Dị thể 1

đốn [dọn, dồn, đon, đón, đùn, đợ]

U+627D, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốn cây

Tự hình 1

Dị thể 4

đốn [dọn, truân, trốn, đon, đón]

U+8FCD, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốn mạt; khốn đốn

Tự hình 1

Dị thể 1

đốn [dún, lún, nhún, rón, đon, đón, đún]

U+9813, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đốn cây

Tự hình 3

Dị thể 3

đốn

U+987F, tổng 10 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốn cây

Tự hình 2

Dị thể 3