Có 7 kết quả:

冻 đống凍 đống埬 đống栋 đống棟 đống胨 đống腖 đống

1/7

đống [đông]

U+51BB, tổng 7 nét, bộ băng 冫 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đống (xem đông)

Tự hình 2

Dị thể 1

đống [gióng, rúng, đóng, đông]

U+51CD, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đống (xem đông)

Tự hình 3

Dị thể 1

đống

U+57EC, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Đống Đa (tên địa danh); đống đất; còn cả đống

Tự hình 1

Dị thể 1

đống [luyện]

U+680B, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lương đống (xà dọc)

Tự hình 2

Dị thể 2

đống [đóng, đúng]

U+68DF, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lương đống (xà dọc)

Tự hình 3

Dị thể 2

đống [đông]

U+80E8, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đống (chất peptone)

Tự hình 2

Dị thể 1

đống [đông]

U+8156, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đống (chất peptone)

Tự hình 1

Dị thể 1