Có 7 kết quả:
冻 đống • 凍 đống • 埬 đống • 栋 đống • 棟 đống • 胨 đống • 腖 đống
Từ điển Trần Văn Kiệm
đống (xem đông)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đống (xem đông)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Đống Đa (tên địa danh); đống đất; còn cả đống
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lương đống (xà dọc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lương đống (xà dọc)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đống (chất peptone)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0