Có 18 kết quả:
图 đồ • 圖 đồ • 塗 đồ • 屠 đồ • 度 đồ • 徒 đồ • 涂 đồ • 荼 đồ • 莊 đồ • 莵 đồ • 菟 đồ • 途 đồ • 酴 đồ • 闍 đồ • 阇 đồ • 𣘊 đồ • 𦯬 đồ • 𨢕 đồ
Từ điển Trần Văn Kiệm
biểu đồ; mưu đồ
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
biểu đồ; mưu đồ
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đồ đạc; đồ sộ; đồ xôi
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đồ tể
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ (ước lượng)
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thầy đồ
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ tất (phết sơn)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Từ điển Hồ Lê
đồ (loại rau đắng); đồ độc sinh linh (gây đau khổ cho sinh linh)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
ư đồ (tên gọi con cọp)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
ư đồ (tên gọi con cọp)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
đồ đạc; đồ sộ; đồ xôi
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ (lầu canh)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ (lầu canh)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ (loại rau đắng); đồ độc sinh linh (gây đau khổ cho sinh linh)