Có 12 kết quả:
堆 đồi • 岱 đồi • 玳 đồi • 穨 đồi • 隤 đồi • 頺 đồi • 頽 đồi • 颓 đồi • 𡑖 đồi • 𡾫 đồi • 𥣧 đồi • 𬁏 đồi
Từ điển Hồ Lê
núi đồi; sườn đồi
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
núi đồi; sườn đồi
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đồi mồi
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồi bại, đồi truỵ; suy đồi
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồi bại, đồi truỵ; suy đồi
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đồi bại, đồi truỵ; suy đồi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồi bại, đồi truỵ; suy đồi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồi bại, đồi truỵ; suy đồi
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
núi đồi; sườn đồi
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
núi đồi; sườn đồi
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồi bại, đồi truỵ; suy đồi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0