Có 16 kết quả:
仝 đồng • 僮 đồng • 同 đồng • 垌 đồng • 彤 đồng • 桐 đồng • 眮 đồng • 瞳 đồng • 童 đồng • 筒 đồng • 筩 đồng • 艟 đồng • 茼 đồng • 衕 đồng • 銅 đồng • 铜 đồng
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tiểu đồng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cánh đồng, đồng quê; Đồng Nai (tên sông)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng đỏ (bút đỏ chép truyện liệt nữ)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cây ngô đồng
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng tử
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Từ điển Hồ Lê
đồng tử
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng dao; đồng trinh; nhi đồng
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
trúc đồng(ống tre)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
trúc đồng(ống tre)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng khô (rau tần ô)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồ đồng (đứa hầu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng bạc, đồng tiền; đồng cân
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 11