Có 16 kết quả:

仝 đồng僮 đồng同 đồng垌 đồng彤 đồng桐 đồng眮 đồng瞳 đồng童 đồng筒 đồng筩 đồng艟 đồng茼 đồng衕 đồng銅 đồng铜 đồng

1/16

đồng [giồng]

U+4EDD, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng

Tự hình 2

Dị thể 2

đồng

U+50EE, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiểu đồng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

đồng [đang, đùng]

U+540C, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng

Tự hình 4

Dị thể 4

đồng

U+578C, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh đồng, đồng quê; Đồng Nai (tên sông)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

đồng

U+5F64, tổng 7 nét, bộ sam 彡 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng đỏ (bút đỏ chép truyện liệt nữ)

Tự hình 3

Dị thể 1

đồng

U+6850, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ngô đồng

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

đồng

U+772E, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng tử

Tự hình 2

Chữ gần giống 13

đồng [tròng]

U+77B3, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đồng tử

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

đồng

U+7AE5, tổng 12 nét, bộ lập 立 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đồng dao; đồng trinh; nhi đồng

Tự hình 5

Dị thể 5

đồng

U+7B52, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trúc đồng(ống tre)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

đồng [dũng, rỗng, thúng]

U+7B69, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trúc đồng(ống tre)

Tự hình 2

Dị thể 2

đồng [xung, xuồng]

U+825F, tổng 18 nét, bộ chu 舟 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 11

đồng [đòng]

U+833C, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng khô (rau tần ô)

Tự hình 2

đồng

U+8855, tổng 12 nét, bộ hành 行 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồ đồng (đứa hầu)

Tự hình 1

Dị thể 2

đồng [đòng]

U+9285, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đồng bạc, đồng tiền; đồng cân

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

đồng

U+94DC, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng bạc, đồng tiền; đồng cân

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10