Có 9 kết quả:

堵 đổ杜 đổ睹 đổ覩 đổ賭 đổ赌 đổ踷 đổ鍺 đổ𧺂 đổ

1/9

đổ

U+5835, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đổ kích (đón đánh); đổ chuỷ (bóp họng không cho nói)

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

đổ [đũa, đậu, đỏ, đỗ]

U+675C, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

đổ [đủ]

U+7779, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

đổ [đủ]

U+89A9, tổng 15 nét, bộ kiến 見 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đổ

U+8CED, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đổ

U+8D4C, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đổ [chứa, trở, đủ]

U+8E37, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đổ [chá, giả]

U+937A, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đổ [đỏ]

U+27E82, tổng 22 nét, bộ xích 赤 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0