Có 9 kết quả:
堵 đổ • 杜 đổ • 睹 đổ • 覩 đổ • 賭 đổ • 赌 đổ • 踷 đổ • 鍺 đổ • 𧺂 đổ
Từ điển Viện Hán Nôm
đổ kích (đón đánh); đổ chuỷ (bóp họng không cho nói)
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0