Có 4 kết quả:
杜 đỗ • 肚 đỗ • 蠹 đỗ • 𢾖 đỗ
Từ điển Viện Hán Nôm
đỗ quyên; đỗ trọng; đỗ xe; thi đỗ
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỗ tủ (bao tử cuối cùng của loài nhai lại)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0