1/3
đỗi [dối, nhói, tối, tụi, đôi, đối]
U+5C0D, tổng 14 nét, bộ thốn 寸 (+11 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
đỗi [dội, dụi, giọi, nhụi, đòi, đôi, đọi, đội, đụi]
U+968A, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 35
đỗi [đồi]
U+21456, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)phồn thể
Chữ gần giống 17